Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
2 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | 1.008189 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
3 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 1.008188 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
4 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.008195 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
5 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554.000.00.00.H56 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
6 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
7 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền. | 1.008194 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
8 | Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất | 1.008193 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
9 | Đăng ký biến động đối với trường hợp chuyển từ hình thức thuê đất trả tiền hàng năm sang thuê đất trả tiền một lần cho cả thời gian thuê hoặc từ giao đất không thu tiền sử dụng đất sang hình thức thuê đất hoặc từ thuê đất sang giao đất có thu tiền sử dụng đất | 1.008192 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
10 | Bán hoặc góp vốn bằng tài sản gắn liền với đất thuê của Nhà nước theo hình thức thuê đất trả tiền hàng năm | 1.008190 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
11 | Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng. | 1.008189 | Lĩnh vực đất đai | 2 | |
12 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.008838.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Khoa học công nghệ và Môi trường liên quan tới tiếp cận nguồn gen | 1 | |
13 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.008603.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Thuế | 1 | |
14 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19. | 1.008364. 000.00.00.H56 | Lĩnh vực Việc làm | 2 | |
15 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp. | 1.008363. 000.00.00.H56 | Lĩnh vực Việc làm | 2 | |
16 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19. | 1.008362. 000.00.00.H56 | Lĩnh vực Việc làm | 2 | |
17 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1.005412.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Bảo hiểm | 1 | |
18 | Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác | 2.002228.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
19 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | 2.002227.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
20 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | 2.002226.000.00.00.H56 | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của tổ hợp tác | 2 | |
21 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai | 2.002161.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 2 | |
22 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 2 | |
23 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Lĩnh vực phòng chống thiên tai | 2 | |
24 | Thủ tục xét tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | 1.002862.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng (02 TTHC) | 1 | |
25 | Thủ tục xét truy tặng danh hiệu vinh dự Nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” | 2.001190.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Khen thưởng của Bộ Quốc phòng (02 TTHC) | 1 |